Top 6 điều tân sinh viên cần nắm rõ về hệ thống đào tạo tín chỉ
Nội dung bài viết
1. Hệ thống thang điểm trong đào tạo tín chỉ
Hệ thống tín chỉ áp dụng 2 loại thang điểm chính: thang điểm chữ và thang điểm số.
- Thang điểm chữ (dùng để xếp loại): gồm 5 mức cơ bản A, B, C, D, F, dựa trên điểm số sinh viên đạt được và quy đổi theo quy định. Một số trường còn chi tiết hơn với các mức như A+, A, A- để đánh giá chính xác hơn.
- Thang điểm 4: dùng để tính điểm trung bình, phục vụ xét học bổng, tốt nghiệp và xếp loại.
- Mối liên hệ giữa thang điểm chữ và thang điểm 4:
- A (8,5 - 10) = Giỏi
- B (7,0 - 8,4) = Khá
- C (5,5 - 6,9) = Trung bình
- D (4,0 - 5,4) = Trung bình yếu
Thang điểm 4 mang lợi ích cho sinh viên khi điểm học phần 8,5 trở lên (thang 10) quy đổi thành A = 4 điểm (cao nhất). Điểm từ 4,0 - 4,9 (thang 10) mặc dù không đạt theo niên chế nhưng trong tín chỉ vẫn đạt điểm D = 1, giúp sinh viên không nhất thiết phải học lại.
Theo niên chế, để đạt loại Khá, điểm trung bình chung phải tối thiểu 7,0; trong khi đào tạo tín chỉ chỉ cần một nửa số tín chỉ đạt 7,0 và nửa còn lại đạt 5,5 trở lên.


2. Những hành trang thiết yếu dành cho sinh viên
Trong hệ đào tạo tín chỉ, sinh viên chính là người tự chủ trong việc khám phá và tiếp nhận kiến thức mới. Mỗi câu hỏi hay thắc mắc đều được khơi dậy trong buổi học, tạo cơ hội thảo luận sôi nổi với bạn bè, và giảng viên sẽ giúp kết luận, làm sáng tỏ vấn đề. Vì vậy, sinh viên cần chuẩn bị kỹ càng trước mỗi giờ học bằng cách nghiên cứu tài liệu và giáo trình.
Trên lớp, tinh thần tích cực thể hiện qua việc chăm chỉ ghi chép, mạnh dạn phát biểu ý kiến, và chủ động tìm hiểu sâu hơn. Khi giảng viên kiểm tra hay giải đáp, hãy tận dụng cơ hội để làm rõ những điểm chưa hiểu, hoặc trao đổi thêm trong nhóm học tập. Thảo luận nhóm đóng vai trò quan trọng giúp bạn phát hiện những kiến thức còn thiếu và củng cố hiểu biết đã có.
Mỗi trường đại học có thể áp dụng các hình thức đào tạo riêng biệt. Điều quan trọng dành cho tân sinh viên là nắm vững mô hình đào tạo tín chỉ tại trường, từ đó phát huy tối đa thế mạnh cá nhân và tận dụng hiệu quả ưu điểm của hệ thống này trong hành trình học tập.


3. Sinh viên cần chủ động đăng ký khối lượng học tập
Vào đầu mỗi năm học, nhà trường công bố lịch trình học dự kiến cho từng chương trình và học kỳ, kèm theo danh mục các học phần bắt buộc và tự chọn, đề cương chi tiết, điều kiện tiên quyết để đăng ký, lịch thi và hình thức đánh giá từng học phần.
Trước khi bắt đầu học kỳ, sinh viên phải tự đăng ký các học phần dự kiến theo khả năng và điều kiện của bản thân với phòng đào tạo. Việc đăng ký có 3 giai đoạn: đăng ký sớm (trước 2 tháng khai giảng), đăng ký bình thường (trước 2 tuần), và đăng ký muộn (trong 2 tuần đầu học kỳ chính hoặc tuần đầu học kỳ phụ dành cho đăng ký thêm hoặc đổi học phần khi có lớp trống).
Hiệu trưởng nhà trường sẽ quyết định hình thức đăng ký phù hợp với điều kiện đào tạo. Khối lượng học tập tối thiểu được quy định như sau:
- 14 tín chỉ mỗi học kỳ cho sinh viên học lực bình thường, ngoại trừ học kỳ cuối;
- 10 tín chỉ mỗi học kỳ dành cho sinh viên xếp loại học lực yếu, ngoại trừ học kỳ cuối;
- Không quy định khối lượng tối thiểu cho học kỳ phụ.
Sinh viên xếp loại học lực yếu không được đăng ký vượt quá 14 tín chỉ mỗi học kỳ; sinh viên học lực bình thường không bị giới hạn khối lượng đăng ký. Mọi đăng ký học phần phải đảm bảo điều kiện tiên quyết và trình tự học tập của chương trình.
Phòng đào tạo chỉ tiếp nhận đăng ký khi có chữ ký đồng ý của cố vấn học tập hoặc theo quy định của Hiệu trưởng, đồng thời lưu giữ phiếu đăng ký học của sinh viên.


4. Tổng quan về hình thức đào tạo theo hệ thống tín chỉ
Đào tạo theo hệ thống tín chỉ là phương thức học tập, trong đó sinh viên sẽ được cấp bằng khi tích lũy đủ số tín chỉ cần thiết. Việc tích lũy tín chỉ gồm các hình thức: học lý thuyết trên lớp, thực hành, thực tập và tự học. Kiến thức được chia thành các học phần, mỗi học phần thường có từ 2 đến 3 tín chỉ. Chương trình gồm hai loại học phần: bắt buộc và tự chọn, sinh viên được tự do lựa chọn phù hợp với năng lực và điều kiện của mình. Nhà trường sẽ tổ chức thời khóa biểu phù hợp với nhu cầu của sinh viên.
Một tín chỉ tương đương với 15 tiết học lý thuyết; 30 đến 45 tiết thực hành, thí nghiệm hoặc thảo luận; 45 đến 90 giờ thực tập tại cơ sở; hoặc 45 đến 60 giờ làm tiểu luận, bài tập lớn, đồ án hoặc khóa luận tốt nghiệp. Để đạt được một tín chỉ trong học phần lý thuyết hay thực hành, sinh viên cần dành ít nhất 30 giờ tự học chuẩn bị cá nhân. Hiệu trưởng các trường có quyền điều chỉnh số tiết và giờ học cho phù hợp đặc thù từng trường. Với chương trình tính theo đơn vị học trình, 1,5 đơn vị học trình tương đương 1 tín chỉ. Mỗi tiết học được tính bằng 50 phút.


5. Ưu điểm nổi bật của đào tạo theo hệ thống tín chỉ
Phương pháp đào tạo theo hệ thống tín chỉ xuất hiện lần đầu năm 1872 tại Đại học Harvard, Mỹ, sau đó lan rộng sang châu Âu từ thập niên 1960 và hiện đã phổ biến toàn cầu. Ở Việt Nam, hình thức này chỉ mới được áp dụng trong vài năm gần đây.
So với cách đào tạo truyền thống, hệ thống tín chỉ sở hữu nhiều lợi thế:
- Đặt người học làm trung tâm, sinh viên chủ động xây dựng kế hoạch học tập phù hợp, tận dụng tối đa thời gian tự học, từ đó phát huy sự sáng tạo, khả năng tự nghiên cứu và tìm tòi kiến thức.
- Chương trình linh hoạt về môn học với hệ thống môn phong phú, sinh viên có thể chọn lựa theo định hướng nghề nghiệp và điều kiện cá nhân.
- Thời gian tốt nghiệp cũng mềm dẻo, sinh viên được cấp bằng khi hoàn thành đủ số tín chỉ yêu cầu của trường.
- Tạo điều kiện liên thông giữa các cơ sở đào tạo trong và ngoài nước, thúc đẩy sự di chuyển, mở rộng lựa chọn học tập, nâng cao tính minh bạch và khả năng so sánh hệ thống giáo dục đại học toàn cầu.
- Hiệu quả quản lý cao, giảm chi phí đào tạo.
- Tín chỉ vừa là thước đo năng lực học tập của sinh viên, vừa phản ánh hiệu quả và thời gian làm việc của giảng viên.


6. Một số thách thức trong mô hình đào tạo tín chỉ
Bên cạnh các ưu điểm vượt trội, hệ thống đào tạo tín chỉ vẫn còn tồn tại một số thách thức đáng lưu tâm như:
- Sinh viên còn hạn chế trong nhận thức và kỹ năng học tập độc lập, nhiều bạn vẫn phụ thuộc vào giảng viên, cố vấn học tập và ban cán sự lớp để nắm bắt thông tin, dẫn đến khó khăn trong việc theo kịp kế hoạch học tập.
- Phương thức này yêu cầu giảm giờ lên lớp, tăng thời gian tự học, tạo cơ hội cho sinh viên học song ngành, nâng cao ngoại ngữ, tin học hoặc đi làm thêm. Tuy nhiên, nếu không tận dụng thời gian hợp lý, chất lượng học tập sẽ suy giảm, đặc biệt với những bạn thiếu tính tự giác và nỗ lực.
- Công tác quản lý gặp khó khăn và sinh viên thiếu sự gắn kết khi tự đăng ký lớp học, chọn giáo viên, thời gian riêng lẻ. Điều này làm giảm cơ hội giao lưu tập thể, tăng chủ nghĩa cá nhân, khiến các hoạt động cộng đồng trở nên hạn chế.


Có thể bạn quan tâm

Tạo ghi chú ngay trên màn hình máy tính

Hướng dẫn chi tiết cách bật và tắt tường lửa Firewall trên hệ điều hành Windows

NutiFood cung cấp nhiều dòng sữa bột, mỗi loại được thiết kế riêng để phù hợp với từng độ tuổi và nhu cầu dinh dưỡng của trẻ. Bạn đã biết sữa bột NutiFood dành cho bé ở các giai đoạn nào chưa?

Hướng dẫn tìm kiếm người trên Facebook

Hình nền cỏ 4 lá dành cho iPhone đẹp tuyệt vời
