Top 10 Bài phân tích xuất sắc 6 câu thơ đầu trong đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích (Nguyễn Du)
Nội dung bài viết
1. Bài tham khảo số 4
Đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích vẽ nên bức tranh thiên nhiên hòa quyện cùng tâm trạng nhân vật, với bố cục tinh tế và chặt chẽ. Thiên nhiên luôn biến đổi theo cảm xúc của Kiều: phần đầu là cảnh giam cầm; phần hai thể hiện nỗi cô đơn, nhớ thương Kim Trọng và cha mẹ; phần ba là tâm trạng u sầu, dự cảm về sóng gió cuộc đời. Lời thơ chứa chan nhịp đập trái tim yêu đau khổ, nỗi nhớ da diết và mãnh liệt. Kiều tưởng tượng Kim Trọng ngày đêm mong tin, lòng đau đớn vì lời thề chưa phai dù hai người giờ xa cách. Nàng liên tưởng thân phận bơ vơ, dằn vặt tâm hồn thủy chung không thể rửa sạch. Bóng hình Kim Trọng theo nàng suốt mười lăm năm lưu lạc. Qua đó, Nguyễn Du không chỉ hiểu thấu nỗi lòng bất hạnh của Kiều mà còn tôn vinh vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ tài sắc mà bạc mệnh.


2. Bài tham khảo số 5
Có người từng nhận xét: "Với Truyện Kiều, Nguyễn Du đã nâng tầm tiếng Việt thành ngôn ngữ dân tộc đầy sắc thái." Quả thật, càng nghiền ngẫm, ta càng cảm nhận được sự độc đáo, tài hoa của đại thi hào trong việc sáng tạo, làm cho tiếng Việt vốn đẹp lại càng thêm thanh thoát, uyển chuyển. Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình trong đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích chính là minh chứng rõ nét cho điều ấy. Sáu câu thơ đầu mở ra bức tranh cô đơn, cay đắng và thấm đẫm nỗi lòng của nàng Kiều; đó là "tình" hòa quyện trong "cảnh", "cảnh" hòa quyện trong "tình":
Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân,
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung.
Bốn bề bát ngát xa trông,
Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia.
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya,
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng...
Sáu câu thơ hiện lên như mảng tâm trạng u sầu, bi thương - toàn cảnh trước lầu Ngưng Bích được nhìn qua đôi mắt và trái tim của Thúy Kiều. Nàng lạc lõng giữa không gian rộng lớn, hoang vu, vắng lặng. Câu thơ "Bốn bề bát ngát xa trông" tạo nên cảm giác choáng ngợp, vừa mờ ảo vừa thực, như chìm trong biển mây nước vô tận không dấu chân người. Khung cảnh thiên nhiên gồm "non xa, trăng gần, cát vàng, cồn nọ, bụi hồng" nhưng lại thiếu đi sự sống động, tươi vui. Mùa xuân của Kiều như bị khóa chặt trong sự cô lập, cô đơn, bất hạnh. Nàng như bị giam cầm trong lầu cao, trơ trọi giữa trời nước bao la.
Cái lầu ấy như giam giữ một kiếp người cô đơn:
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng...
Khung cảnh rộng lớn nhưng lại thấm đẫm nỗi sầu của Kiều. Nguyễn Du đã tinh tế viết: “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”. Trong không gian bao la, thời gian trôi đi quẩn quanh, "mây sớm đèn khuya" như vòng tròn khép kín, giam giữ và làm sâu thêm nỗi cô đơn khiến Kiều thêm chán ngán, chỉ biết làm bạn với "mây" và "đèn". Câu thơ "Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng" vừa diễn tả nỗi buồn thấm thía, vừa bộc lộ tâm sự đau xót của nàng về thân phận truân chuyên, và đặc biệt là sự xót xa với tình riêng khiến lòng nàng như tan nát. Một nửa là tâm tư Kiều, một nửa là cảnh vật bao quanh, hòa quyện thành nỗi lòng day dứt, đau thương sâu sắc.
Nguyễn Du đã thấu hiểu và xót thương số phận đầy thăng trầm ấy. Qua nghệ thuật tả cảnh ngụ tình độc đáo, ông đã thể hiện chân thực cảnh tượng lầu Ngưng Bích cùng nỗi đau, niềm tiếc thương sâu sắc của Thúy Kiều trước mối tình dang dở.


3. Bài tham khảo số 6
Sáu câu thơ đầu tiên như khắc họa tâm trạng cô đơn, bất hạnh và đáng thương của Thúy Kiều khi đứng trước thiên nhiên rộng lớn ở lầu Ngưng Bích. Ngay từ câu mở đầu: "Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân", Nguyễn Du đã tỏ rõ số phận bi thương của Kiều. "Khóa xuân" vừa là ẩn dụ cho tuổi trẻ bị giam cầm, vừa biểu hiện sự cô lập khi nàng bị giam lỏng trong cấm cung. Lầu Ngưng Bích như một nhà tù, giam giữ kiếp người Kiều, làm nổi bật nỗi xót xa, đau đớn mà nàng phải chịu đựng. Các câu thơ tiếp theo mở rộng bức tranh thiên nhiên mênh mông quanh lầu qua ánh nhìn đầy tâm trạng của nàng:
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.
Nguyễn Du đặt Kiều trong một không gian cô quạnh, rộng lớn: "bốn bề bát ngát", một mình giữa trời đất bao la. Từ lầu nhìn lên, nàng thấy "non xa" và "tấm trăng gần"; nhìn xuống là khoảng trống vắng trải dài, với những con sóng lặng và bãi cát vàng trải dài, ánh chiều tà nhuộm lên sắc hồng nhẹ nhàng. Cảnh vật nên thơ, mơ màng mà đượm buồn, thiếu vắng sức sống con người. Từ "xa trông" gợi nét nhìn đầy mong đợi, khát vọng tìm kiếm sự sống và hy vọng, song trước không gian trống trải ấy, Kiều chỉ cảm nhận được sự cô đơn và thất vọng sâu sắc. Câu thơ gợi nhớ đến hình ảnh trong bài "Tràng Giang" của Huy Cận:
Mênh mông không một chuyến đò ngang
Không cầu gợi chút niềm thân mật
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng.
Đó là không gian cô tịch, vắng lặng, làm nổi bật nỗi cô đơn bơ vơ của Kiều.
Từ "bẽ bàng" thể hiện sự tủi nhục, xấu hổ và day dứt trong lòng nàng khi nghĩ về số phận và duyên phận của mình. Có lẽ Kiều xấu hổ vì bị Mã Giám Sinh lừa gạt vào lầu xanh, và cũng xót xa khi không còn xứng đáng với tình cảm trọn vẹn của Kim Trọng. Hình ảnh "mây sớm đèn khuya" là vòng tuần hoàn thời gian khép kín, ẩn chứa sự cô đơn, lặng lẽ và buồn tẻ, khi Kiều chỉ biết làm bạn với mây trời vào ban ngày, và trò chuyện với bóng đèn vào ban đêm. Tâm trạng nàng phân ly giữa "nửa tình" và "nửa cảnh", khiến "tấm lòng" như bị xé đôi. Dù cảnh có đẹp đến mấy cũng không thể khỏa lấp nổi nỗi lòng bẽ bàng của nàng.
Tóm lại, bằng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình cùng những từ ngữ giàu sức tạo hình và cảm xúc, Nguyễn Du đã vẽ nên một không gian lầu Ngưng Bích mênh mông, trống trải và buồn tẻ, đồng thời khắc họa sâu sắc tâm trạng cô đơn, tủi nhục của Thúy Kiều khi bị giam lỏng trong lầu xanh.


4. Bài tham khảo số 7
Qua bút pháp tả cảnh ngụ tình tinh tế, Nguyễn Du đã khắc họa thành công tâm trạng bi thương, trăn trở của Thuý Kiều trong những bước đầu của cuộc đời đầy sóng gió. Những câu thơ vang vọng, day dứt mãi trong lòng người, thấm đẫm nỗi xót xa về kiếp “hồng nhan bạc mệnh”. Mở đầu đoạn thơ, tác giả không trực tiếp miêu tả tâm trạng Thuý Kiều mà vẽ nên một bức tranh thiên nhiên đầy cảm xúc:
Trước lầu Ngưng Bích khoá xuân,
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung.
Bốn bề bát ngát xa trông,
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia.
Bốn câu thơ đầu không có sự hiện diện của con người, thiên nhiên được phác họa qua cái nhìn của Thuý Kiều – người đang bị giam lỏng trong lầu Ngưng Bích. Tâm hồn nàng tự do, vươn mình hướng về thiên nhiên như tìm một chốn nương náu, xoa dịu nỗi đau và bế tắc trong lòng. Trong trạng thái ấy, Thuý Kiều hướng tầm mắt về cảnh vật và bừng lên trước một khung cảnh mê hoặc:
Trước lầu Ngưng Bích khoá xuân,
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung.
Khung cảnh ấy vừa thực vừa mơ: “vẻ non xa” như miền xa xăm mờ sương, “tấm trăng gần” thân thương như thể chỉ cần với tay là chạm tới. Vầng trăng ấy, trước kia là chứng nhân cho tình yêu vĩnh cửu:
Vầng trăng vằng vặc giữa trời,
Đinh ninh hai mặt một lời song song.
Giờ đây, giữa “chân trời góc bể bơ vơ”, trăng lại đến bên Kiều, thành chỗ dựa tâm linh vững chắc, đồng hành cùng nàng trong cảnh ngộ cô đơn. Từ đó, Kiều tiếp tục ngước nhìn ra thiên nhiên rộng lớn:
Bốn bề bát ngát xa trông,
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia.
Nhịp thơ đều đặn, vừa trầm bổng vừa sâu lắng, gợi nên cảm giác day dứt, u sầu. Tâm trạng ấy được Nguyễn Du gói ghém trong từ “bẽ bàng”: một nỗi lòng xấu hổ, tủi nhục trước cảnh ngộ éo le. Kiều hổ thẹn vì phản bội lời thề với Kim, vì bị giam lỏng trong lầu xanh ô trược, vì số phận nghiệt ngã... Thiên nhiên cũng như thấu hiểu nỗi đau ấy, nhẹ nhàng an ủi, hòa quyện cùng khúc nhạc sầu bi: “Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.”
Tình và cảnh tuy đứng riêng trong hai vế câu thơ bởi từ “chia”, nhưng lại đồng điệu, hòa quyện sâu sắc: cảnh chứa đựng tình, tình thấm đẫm cảnh. Nhờ vậy, nhìn cảnh vật, ta thấy rõ mọi cung bậc sầu thương của Kiều được bộc lộ đầy đủ.


5. Bài tham khảo số 8
Sáu câu thơ mở đầu không chỉ là bức tranh thiên nhiên rộng lớn mà còn khắc họa sâu sắc tâm trạng cô đơn, đau đớn và bi thương của Thuý Kiều dưới bóng lầu Ngưng Bích. Câu thơ đầu tiên "Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân" đã bật lên nỗi đau thấm thía về tuổi xuân bị giam hãm, khép kín, như một chiếc lồng không thể thoát ra. Lầu Ngưng Bích không khác gì nhà tù phong kín cuộc đời nàng Kiều, biểu tượng cho cảnh ngộ đầy thương tổn và đắng cay.
Tiếp theo là cảnh vật mênh mông, bao la hiện ra dưới cái nhìn đầy xót xa của Kiều:
"Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng."
Kiều đứng một mình, cô đơn giữa khoảng không vô tận "bốn bề bát ngát". Nhìn lên cao chỉ thấy "non xa" và "tấm trăng gần" thân thương; nhìn xuống dưới chân, cảnh vật trải dài vắng lặng, những dải cát vàng lấp lánh dưới ánh chiều tà như phủ lên nỗi buồn mênh mang. Từ “xa trông” như vang vọng tâm hồn khao khát, mong mỏi một tia hy vọng trong khoảng không tĩnh mịch và lạnh lẽo. Hình ảnh này gợi nhớ đến câu thơ của Huy Cận trong "Tràng Giang" - một bức tranh thiên nhiên trống trải, cô quạnh, không bóng người:
"Mênh mông không một chuyến đò ngang
Không cầu gợi chút niềm thân mật
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng."
Niềm mong đợi tương lai tươi sáng của Kiều giữa khoảng không hoang vắng chỉ càng làm tâm trạng nàng thêm thất vọng, cô độc.
Từ “bẽ bàng” khắc họa nỗi xấu hổ và tủi nhục sâu sắc của Kiều khi nghĩ về thân phận éo le, bị lừa vào lầu xanh bởi Mã Giám Sinh, và nỗi lòng không còn xứng với tình cảm thủy chung của Kim Trọng. Câu “mây sớm đèn khuya” gợi lên vòng tuần hoàn thời gian lặng lẽ, cô đơn, khi nàng chỉ còn bạn với mây trời buổi sớm mai, rồi về đêm lại trò chuyện với ngọn đèn le lói. Vì thế, tâm trạng của Kiều bị chia cắt thành hai phần: “nửa tình – nửa cảnh như chia tấm lòng”, cảnh vật dù đẹp đến đâu cũng không thể khỏa lấp tâm trạng bẽ bàng của nàng.
Qua bút pháp tả cảnh ngụ tình kết hợp với ngôn từ giàu tính biểu cảm và tạo hình, Nguyễn Du đã dựng nên khung cảnh lầu Ngưng Bích rộng lớn, mênh mông và tĩnh lặng tuyệt đối, phản chiếu trọn vẹn tâm trạng cô đơn, xót xa, bẽ bàng của Thuý Kiều khi bị giam cầm trong chốn u tối.


6. Bài tham khảo số 9
Nguyễn Du, đại thi hào dân tộc, đã nâng văn học Việt Nam lên tầm thế giới qua tác phẩm Truyện Kiều – bức tranh hiện thực xã hội phong kiến đầy bi thương với sự tàn ác của tầng lớp thống trị, đồng thời là tiếng lòng thương cảm sâu sắc dành cho những số phận bất hạnh. Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một trong những khoảnh khắc tâm đắc nhất, thể hiện rõ nét bi kịch và tâm trạng của Thuý Kiều.
Thuộc phần hai "Gia biến và lưu lạc", sau khi nhận ra mình bị lừa vào lầu xanh, Kiều đau đớn đến mức muốn tự vẫn. Tú Bà vì lợi ích cá nhân tìm cách an ủi, hứa hẹn sẽ gả Kiều cho người tốt, nhưng thực chất lại giam lỏng nàng tại lầu Ngưng Bích, chờ đợi thời cơ thực hiện âm mưu. Đoạn thơ là lời tự sự đầy cô đơn, xót xa khi Kiều nhớ về mối tình đầu và trăn trở về số phận nghiệt ngã của mình.
Sáu câu thơ đầu như bức tranh thiên nhiên buồn bã, bao quanh lầu Ngưng Bích:
"Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân
Vẻ non xa, tấm trăng gần ở chung
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia
Bẽ bàng mây sớm, đèn khuya
Nửa tình, nửa cảnh như chia tấm lòng"
Thiên nhiên qua ánh mắt Thuý Kiều hiện lên vừa rộng lớn vừa cô đơn đến tê tái. Lầu Ngưng Bích là nơi giam cầm tuổi xuân của nàng, "khóa xuân" nghe sao xót xa và tàn nhẫn. Không gian mênh mông chỉ có "non xa" và "tấm trăng gần" làm bạn, tạo nên sự đối lập đầy ám ảnh. Những cồn cát vàng và bụi hồng xa xa như chứng kiến nỗi chơi vơi, trống trải không lời của Kiều. Trong không gian ảm đạm của chiều tà, lòng Kiều như bị chia cắt, bẽ bàng theo vòng tuần hoàn "mây sớm, đèn khuya" – cảnh vật không đổi, lòng người ngày càng thêm đau buồn.


7. Bài tham khảo số 10
Nguyễn Du, vị đại thi hào của dân tộc, để lại cho đời nhiều tác phẩm đồ sộ với giá trị vượt thời gian. Sinh ra trong gia đình quý tộc giàu có, có truyền thống làm quan nhiều đời, nhưng số phận nghiệt ngã đã khiến ông mất cha mẹ sớm và phải lưu lạc gần mười năm. Những năm tháng cô đơn, không chốn nương thân đã hun đúc trong ông cái nhìn sâu sắc về xã hội cùng lòng trắc ẩn sâu nặng với những số phận con người, đặc biệt là thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Nổi bật nhất trong kho tàng văn chương của ông chính là Truyện Kiều, vốn lấy cảm hứng từ Kim Vân Kiều Truyện của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc). Với tài hoa bút pháp và sự sáng tạo thiên phú, Nguyễn Du đã chuyển thể thành thơ lục bát chữ Nôm, tạo nên kiệt tác vang danh thiên cổ. Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" được xem là đỉnh cao nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, phản ánh sâu sắc tâm trạng và hoàn cảnh bi thương của Thúy Kiều.
"Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân,
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung."
Hai câu thơ đầu ngầm ý nói đến tuổi xuân của Kiều bị khóa chặt nơi lầu Ngưng Bích – nơi giam giữ nàng, đồng nghĩa với việc tuổi xuân ấy đã trôi qua trong cô đơn và đau khổ. "Khóa xuân" vừa mang nghĩa đen vừa hàm chứa nỗi buồn sâu thẳm của nàng khi bị bán vào lầu xanh. Đồng thời, câu thơ còn phản ánh lời hứa của Tú Bà – giam lỏng nàng không cho tiếp khách, càng làm cho cảnh ngộ Kiều thêm phần tủi hờn và thương cảm. Hình ảnh "vẻ non xa, tấm trăng gần" tạo nên khoảng không gian vừa rộng lớn vừa gần gũi, biểu trưng cho sự cô đơn, chỉ có Kiều với thiên nhiên làm bạn dưới ánh trăng đêm vắng lặng.
Khung cảnh ấy còn cho ta hình dung lầu Ngưng Bích cao vời vợi, cho phép Kiều có thể nhìn ra xa tận chân trời.
"Bốn bề bát ngát xa trông,
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia."
Kiều thẫn thờ ngắm nhìn bốn bề chỉ toàn cồn cát vàng và bụi hồng mịt mù – những hình ảnh của sự trống trải và cách biệt. Cồn cát vàng như những ngọn núi nhỏ trên bãi biển, tĩnh lặng nhưng xa cách; bụi hồng bay mờ mịt như con đường mịt mù không rõ ràng, biểu tượng cho sự mịt mờ, bấp bênh trong cuộc đời nàng. Khoảng cách giữa Kiều và thế giới bên ngoài càng làm tăng thêm nỗi cô đơn và cảm giác bị giam cầm, đồng thời thể hiện sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên rộng lớn.
Vào ban đêm, Kiều chỉ có ánh trăng và núi làm bạn; ban ngày, cảnh vật chỉ là cát và bụi bay, khiến nàng như một thực thể lẻ loi giữa thiên nhiên mênh mông. Qua bức tranh thiên nhiên ấy, Nguyễn Du đã tài tình tả cảnh ngụ tình, để cảnh vật phản chiếu tâm trạng u uất, bẽ bàng của Kiều. Không gian mênh mông, cô quạnh ấy là bức phông cho sự bất lực và nỗi đau trong lòng nàng, khiến người đọc thấu cảm sâu sắc.
"Bẽ bàng mây sớm đèn khuya,
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng."
Từ "bẽ bàng" diễn tả nỗi chán chường, buồn tủi sâu sắc trong tâm hồn Kiều, khi ngày ngày nàng chỉ biết ngắm mây trời buổi sáng và ánh đèn khuya, vòng quay nhàm chán, không lối thoát. Tâm trạng ấy được khắc họa rõ nét qua câu thơ cuối, khi tình cảm và cảnh vật như hòa làm một, phân chia tấm lòng Kiều thành hai nửa – một nửa nghĩ về tình, một nửa dâng trào theo cảnh. Đây là sự linh hoạt tài tình trong nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, làm nổi bật tâm trạng phức tạp, đa chiều của nhân vật.
Chỉ với sáu câu thơ ngắn ngủi, Nguyễn Du đã dựng nên một bức tranh tâm trạng bi thương của Thúy Kiều, đồng thời thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của tác giả với thân phận con người trong xã hội đầy rẫy những bất công và đau khổ.


8. Bài tham khảo số 1
Sáu câu thơ mở đầu đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" của Nguyễn Du hiện lên bức tranh thiên nhiên rộng lớn, bao la qua đôi mắt đầy tâm trạng của Thúy Kiều. Hình ảnh "khóa xuân" trong câu đầu vang lên như tiếng lòng nghẹn ngào về thân phận tội nghiệp của nàng: bị Tú Bà giam cầm nơi lầu cao, cách biệt hoàn toàn thế gian bên ngoài. Từ tầm cao ấy, Kiều nhìn ra dãy núi xa mờ, chiếc trăng lạnh lẽo treo trên đầu và bốn bề là cát vàng, bụi đỏ mịt mùng. Từ láy "bát ngát" gợi nên không gian mênh mông, rợn ngợp, như lầu Ngưng Bích trôi bồng bềnh giữa trời đất bao la, giam giữ một con người kiếp phận éo le. Cảnh vật vừa thực vừa mang tính ước lệ, làm nổi bật sự chơi vơi, cô đơn sâu sắc trong tâm hồn Kiều. Không chỉ có không gian, thời gian "mây sớm đèn khuya" cũng tuần hoàn khép kín, ngày đêm Kiều lẻ bóng nơi đất khách quê người, nỗi cô đơn thấm sâu khiến nàng cảm thấy bẽ bàng, xấu hổ và buồn bã:
“Bẽ bàng mây sớm đèn khuya,
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng”
Nhà thơ dùng từ "bẽ bàng" để khắc họa nỗi tủi hổ, xót xa của Kiều, vừa buồn vì cảnh vật hoang vắng, vừa đau vì mối tình đầu dang dở, khiến tấm lòng nàng như bị xẻ làm đôi: một nửa hướng về tình cảm, nửa kia hoà cùng cảnh vật. Từ cảnh vật đến tâm trạng, sáu câu thơ đầu đã khắc họa trọn vẹn nỗi cô đơn, tuyệt vọng của Thúy Kiều nơi lầu Ngưng Bích.


9. Bài tham khảo số 2
Hai câu thơ mở đầu cho thấy Kiều đang bị giam giữ trên lầu cao, cô đơn lẻ bóng giữa trời đất bao la, chỉ có thể làm bạn với "non xa" và "trăng gần" – núi xa nhưng trăng lại như gần hơn bởi lầu cao vắng lặng. Nhìn ra bên ngoài, Kiều chỉ thấy "cát vàng cồn nọ" – những đụn cát trải dài bát ngát, cùng "bụi hồng dặm kia" – những cơn bụi màu đỏ do gió cuốn lên, tạo nên khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, trơ trọi và vắng lặng, phản chiếu sâu sắc nỗi cô đơn, buồn tủi trong lòng nàng. Đây là một hình ảnh tiêu biểu cho nghệ thuật tả cảnh ngụ tình đầy tinh tế của Nguyễn Du.
Về thời gian, Kiều chỉ biết làm bạn với mây sớm và đèn khuya, thức trắng một mình trong vô vọng và buồn bã ("bẽ bàng"). Nàng không chỉ đau buồn vì cảnh vật, mà còn day dứt vì tình cảm dang dở, hai nỗi buồn ấy hòa quyện, xé nát tâm hồn, khiến nàng rơi vào trạng thái cô đơn tuyệt đối, lẻ loi giữa không gian rộng lớn và thời gian dằng dặc, không bóng người, không sự kết nối giữa người với người.
Ý thơ chuyển đổi linh hoạt giữa tả cảnh và tả tâm trạng: không gian bao la càng làm nổi bật sự mênh mang, dàn trải của cảnh vật, còn thời gian dài vô tận lại càng khắc sâu nỗi chán chường, thất vọng trong lòng Kiều. Hình ảnh "nửa tình nửa cảnh" như hòa quyện không thể tách rời, thể hiện tài năng tả cảnh ngụ tình độc đáo của tác giả. Bức tranh ngoại cảnh hòa quyện cùng nội cảnh đầy cảm xúc, bộc lộ nỗi buồn sâu sắc, chua xót và nỗi lo sợ vô vọng của Kiều – đồng thời cũng là tiền đề cho những phẩm chất thủy chung, hiếu thảo và nhân hậu sẽ được khắc họa rõ nét hơn trong tám câu thơ tiếp theo, chứng minh nhân cách cao đẹp của Thúy Kiều.


10. Bài tham khảo số 3
Thiên nhiên hiện lên trong sáu câu thơ đầu không chỉ hoang sơ mà còn rộng lớn đến mức làm người ta rợn ngợp. Từ vị trí lầu cao, Kiều nhìn ra trước mặt là những dãy núi trùng điệp bát ngát, ngước lên trên là vầng trăng như sờ tận tay, thấp xuống dưới là những đụn cát vàng trải dài vô hạn, xen lẫn là những bụi hồng lấm tấm nhỏ li ti, tất cả tạo nên bức tranh cô đơn, lẻ loi đậm sâu trong lòng nàng:
Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia
Không gian mênh mông ấy trải rộng trước mắt Kiều, càng làm tăng thêm nỗi xót xa, đớn đau trong tâm hồn nàng:
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya,
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.
Chỉ một từ “bẽ bàng” mà thấm đẫm bao tâm trạng: vừa chán chường, tủi hổ cho thân phận, vừa bẽn lẽn, ngượng ngùng trước mây sớm, đèn khuya. Cảnh vật dường như cũng đồng cảm, chia sẻ nỗi lòng nàng – nửa là tình, nửa là cảnh, cùng thấu hiểu và chia sẻ tấm lòng Kiều. Đây không đơn thuần là bức tranh thiên nhiên khách quan mà còn là bức tranh tâm trạng đượm buồn, bộc lộ sâu sắc những ngày tháng cô đơn của Thúy Kiều trên lầu Ngưng Bích.


Có thể bạn quan tâm

Cách pha trà bạc hà đơn giản tại nhà

6 phương pháp tắt màn hình nhanh chóng và hiệu quả trên Windows 10

5 địa chỉ khám phụ khoa đáng tin cậy bậc nhất tại Mỹ Tho

Tuyển tập con trỏ chuột đẹp dành cho Windows 10 và 11

Top 10 scandal du lịch "bẽ bàng" của du khách Trung Quốc năm 2016
