Top 17 Đoạn văn cảm nhận sâu sắc về thơ lục bát và ca dao (SGK Ngữ văn 6 - Cánh Diều) ấn tượng nhất
Nội dung bài viết
1. Đoạn văn phân tích và cảm nhận về bài ca dao số 4
Trong kho tàng ca dao Việt Nam, nhiều câu thơ đã khắc họa công ơn trời biển của cha mẹ. Tiêu biểu là bài:
'Công cha tựa núi Thái Sơn
Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra
Một lòng thờ mẹ kính cha
Cho tròn chữ hiếu mới là đạo con'
Bài ca dao sử dụng nghệ thuật so sánh đặc sắc: 'công cha' với núi cao sừng sững, 'nghĩa mẹ' với dòng nước nguồn không ngừng chảy. Những hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ ấy trở thành thước đo cho tình phụ mẫu bao la. Đặc biệt, 'chín chữ cù lao' gói trọn công ơn sinh thành, dưỡng dục của cha mẹ: từ lúc mang nặng đẻ đau, đến khi nuôi dạy thành người. Bài ca dao như lời nhắc nhở thấm thía về đạo hiếu, khơi gợi lòng biết ơn và trách nhiệm của người con.

2. Cảm nhận tinh tế về bài ca dao số 5 - Bức tranh thu Hồ Tây
'Gió lay cành trúc mơ màng,
Chuông Trấn Vũ điểm, gà Thọ Xương vang.
Sương lam phủ mờ dặm ngàn,
Chày Yên Thái nhịp, gương Tây Hồ soi.'
Bài ca dao như bức họa thủy mặc vẽ nên cảnh sắc Hồ Tây buổi sớm mai. Những cành trúc đong đưa trong làn gió thu, tiếng chuông chùa ngân vang hòa cùng tiếng gà gáy báo hiệu bình minh. Không gian chìm trong làn sương mỏng, nơi tiếng chày giã giấy Yên Thái nhịp nhàng như nhịp thở của đất kinh kỳ. Mặt hồ lấp lánh tựa tấm gương khổng lồ phản chiếu bầu trời. Bài ca dao không chỉ tái hiện vẻ đẹp thiên nhiên mà còn thổi hồn vào đó nhịp sống thanh bình của Thăng Long xưa, khiến lòng người xao xuyến nhớ về một thuở vàng son.

3. Khám phá vẻ đẹp ẩn chứa trong ca dao số 6
'Đường lên xứ Lạng mấy trùng non?
Cách một đỉnh núi, ba cánh đồng.
Dừng chân ai đó ngắm trông:
Núi thành Lạng ấy, sông Tam Cờ kia'
Bài ca dao mở ra không gian hùng vĩ của xứ Lạng qua lối nói hình tượng. Câu hỏi tu từ đầu bài gợi mở hành trình đầy thử thách. Hình ảnh 'một trái núi, ba quãng đồng' không chỉ đo đếm khoảng cách mà còn khắc họa sự cách trở của miền sơn cước. Những địa danh núi thành Lạng, sông Tam Cờ hiện lên như biểu tượng của vùng đất địa linh, khiến lòng người xao xuyến muốn một lần đặt chân tới.

4. Cảm nhận sâu sắc về bài ca dao số 7 - Công cha nghĩa mẹ
'Công cha thăm thẳm ngất trời
Nghĩa mẹ mênh mông biển khơi bao la
Non cao biển rộng xót xa
Chín chữ cù lao khắc vào dạ con'
Bài ca dao như khúc tụng ca về đạo hiếu, dùng hình tượng núi cao biển rộng để diễn tả công ơn trời biển của cha mẹ. 'Chín chữ cù lao' trở thành điệp khúc thiêng liêng về hành trình làm cha mẹ: từ lúc sinh thành, nâng đỡ, dạy dỗ đến khi che chở cho con trọn đời. Lời thơ giản dị mà thấm thía, nhắc nhở mỗi người con phải khắc cốt ghi xương công lao dưỡng dục của đấng sinh thành.

5. Cảm nhận sâu sắc về bài ca dao số 8 - Tình mẫu tử thiêng liêng
Bài thơ 'Về thăm mẹ' của Đinh Nam Khương như dòng suối mát chảy vào tâm hồn người đọc. Hình ảnh người con trở về trong chiều đông lạnh, gặp lại ngôi nhà xưa với những kỷ vật đong đầy tình mẹ: chum tương mẹ đậy kỹ, chiếc áo tơi khoác hờ trên người rơm, đàn gà con mới nở, trái na cuối mùa mẹ chắt chiu để dành. Mỗi hình ảnh đều thấm đẫm sự tảo tần, hy sinh thầm lặng của người mẹ. Bài thơ không chỉ khắc họa hình ảnh người mẹ Việt Nam tần tảo mà còn đánh thức trong lòng mỗi người con nỗi nhớ thương da diết về mẹ hiền.

6. Cảm nhận sâu sắc về bài ca dao số 9 - Phép màu đôi tay mẹ
Bài thơ 'À ơi tay mẹ' của Bình Nguyên như khúc hát ru ngọt ngào về tình mẫu tử. Đôi bàn tay mẹ - hình ảnh giản dị mà thiêng liêng - trở thành biểu tượng của sự che chở vô bờ. Những ngón tay gầy guộc ấy có phép nhiệm màu: chở che qua 'mưa sa bão táp', nâng đỡ những bước chân con trên đường đời. Mẹ gọi con là 'vầng trăng', là 'mặt trời bé con' - nguồn ánh sáng ấm áp nhất của đời mẹ. Dù thời gian có trôi, đôi tay ấy vẫn luôn sẵn sàng ôm ấp, vỗ về, và lời ru 'À ơi...' vẫn ngân nga như dòng sữa ngọt lành nuôi dưỡng tâm hồn con. Bài thơ không chỉ ca ngợi tình mẹ bao la mà còn khơi dậy trong lòng người đọc niềm biết ơn sâu sắc với đấng sinh thành.

7. Khám phá giá trị nhân văn trong ca dao số 10 - Chuyện cổ nước mình
Bài thơ 'Chuyện cổ nước mình' của Lâm Thị Mỹ Dạ như cánh cửa mở vào kho tàng văn hóa dân gian. Qua những hình ảnh quen thuộc: chàng Thạch Sanh dũng cảm, cô Tấm hiền hậu, anh nông dân đẽo cày... nhà thơ đã khéo léo truyền tải những bài học quý giá về lòng nhân ái, đạo lý ở hiền gặp lành. Những câu chuyện cổ không chỉ là ký ức tuổi thơ mà đã trở thành hành trang tinh thần, nuôi dưỡng tâm hồn bao thế hệ. Bài thơ như lời nhắc nhở chúng ta trân trọng những giá trị truyền thống, để 'chuyện cổ' mãi đồng hành cùng dòng chảy hiện đại.

8. Cảm nhận tinh tế về bài ca dao số 11
Bài thơ 'Việt Nam quê hương ta' của Nguyễn Đình Thi là bản hùng ca về đất nước và con người Việt Nam. Từ những hình ảnh bình dị như 'biển lúa vàng', 'cánh cò trắng' đến 'đỉnh Trường Sơn hùng vĩ', tác giả đã vẽ nên bức tranh quê hương vừa thơ mộng vừa kiên cường. Bài thơ khắc họa vẻ đẹp tâm hồn Việt: từ phẩm chất cần cù 'áo nâu nhuộm bùn' đến tinh thần bất khuất 'đạp quân thù xuống đất đen'. Qua đó, Nguyễn Đình Thi đã thể hiện niềm tự hào sâu sắc về một dân tộc dù trải qua 'máu lửa' vẫn giữ trọn tấm lòng thủy chung và bàn tay tài hoa 'như có phép tiên'.

9. Suy ngẫm sâu sắc về bài ca dao số 12 - Bài học về chữ tín
Trong kho tàng ca dao, bài học về chữ tín được gửi gắm qua hình ảnh đầy thi vị:
Lời nói như bướm lượn vờn
Đừng theo cách ấy, chóng quên lời nguyền.
Tác giả dân gian đã mượn hình ảnh con bướm chập chờn để phê phán thói hứa hão. Bướm đậu rồi bay không để lại dấu vết, cũng như những lời hứa suông chẳng giữ được lòng tin. Bài ca dao nhẹ nhàng mà thấm thía, nhắc nhở mỗi người phải biết trọng chữ tín, nói đi đôi với làm - giá trị cốt lõi trong đạo làm người của dân tộc ta.

10. Cảm nhận sâu sắc về bài ca dao số 13 - Uống nước nhớ nguồn
'Con người có tổ có tông,
Như cây có cội, như dòng có nguồn.'
Bài ca dao là lời nhắc nhở thấm thía về đạo lý 'uống nước nhớ nguồn'. Hình ảnh so sánh giữa con người với cây có gốc, sông có nguồn đã khéo léo diễn tả mối quan hệ bền chặt giữa các thế hệ. Tổ tiên chính là cội nguồn sinh dưỡng, là nền tảng để con cháu vươn cao như cây đơm hoa kết trái, chảy xa như dòng sông ra biển lớn. Qua thể thơ lục bát mộc mạc, bài ca dao truyền tải bài học nhân văn sâu sắc: phải biết ơn và trân trọng những người đã sinh thành, dưỡng dục chúng ta.

11. Cảm nhận sâu sắc về bài ca dao số 14 - Tình anh em ruột thịt
Từ ngàn xưa, ông cha ta đã đúc kết mối quan hệ anh em qua câu ca dao bất hủ:
'Anh em như thể tay chân
Rách lành đùm bọc, khó khăn đỡ đần'
Bài ca dao ví von tình anh em tựa như các bộ phận trên cơ thể - tuy riêng biệt nhưng không thể tách rời. Đó là mối quan hệ máu mủ, cùng chung dòng máu, cùng lớn lên dưới một mái nhà. Khi cha mẹ không còn, anh em chính là chỗ dựa tinh thần vững chắc nhất của nhau. Qua những câu chuyện cổ như 'Sự tích trầu cau' hay 'Hoa dâm bụt', cha ông ta luôn đề cao tình cảm thiêng liêng này, đồng thời cũng phê phán thói ghen ghét, tranh giành giữa anh em ruột thịt.

12. Cảm nhận về bài ca dao số 15 - Thân phận con cò
'Thân cò lận đận bấy nay,
Lên thác xuống ghềnh dãi dầu nắng mưa.
Ai khiến biển rộng sóng xô,
Khiến ao kia cạn, cò xơ xác gầy?'
Bài ca dao là tiếng than thống thiết về thân phận người nông dân lam lũ, được ví như hình ảnh con cò lặn lội. Họ gánh trên vai bao nhọc nhằn, 'bán mặt cho đất, bán lưng cho trời' mà vẫn nghèo đói. Câu hỏi tu từ cuối bài chất chứa nỗi uất ức nhưng không dám đấu tranh, chỉ biết cam chịu. Hình ảnh 'cò con' càng khiến ta xót xa cho số phận bế tắc truyền kiếp. Qua nhịp điệu như lời ru, bài ca dao đã khắc họa chân thực nỗi khổ của người dân nghèo trong xã hội cũ.

13. Suy ngẫm về bài ca dao số 16
Ông cha ta từng dạy:
'Gỗ tốt hơn sơn đẹp ngoài
Người tuy xấu mã nhưng tài đức hơn'
Bài ca dao khéo léo mượn hình ảnh cột nhà để khuyên răn: giá trị thực chất quan trọng hơn vẻ hào nhoáng bề ngoài. Chất gỗ bền vững tựa như đức hạnh và tài năng con người, trong khi lớp sơn chỉ là vẻ đẹp phù du. Câu thơ thứ hai nhấn mạnh: người có phẩm chất tốt dù ngoại hình khiêm tốn vẫn đáng quý hơn kẻ chỉ đẹp mã bên ngoài. Bài học sâu sắc này đến nay vẫn còn nguyên giá trị, nhắc nhở chúng ta nên chú trọng tu dưỡng nhân cách hơn là chạy theo hình thức.

14. Cảm nhận về bài ca dao số 17 - Tình anh em ruột thịt
'Anh em chung một mẹ cha
Cùng nhà cùng cửa, thiết tha nghĩa tình
Thương nhau như thể chân tay
Anh em hòa thuận, cha mẹ an lòng.'
Bài ca dao là khúc hát ngợi ca tình anh em ruột thịt. Điệp từ 'cùng' được nhắc lại như nhịp đập của trái tim chung một nhịp. Hình ảnh so sánh anh em như chân tay thể hiện sự gắn bó máu thịt - tuy hai mà một, luôn nương tựa và hỗ trợ nhau. Với nhịp điệu nhẹ nhàng như lời ru, bài ca dao không chỉ ca ngợi tình cảm thiêng liêng này mà còn là lời nhắn nhủ về sự hòa thuận giữa anh em, mang lại niềm vui cho cha mẹ.

15. Cảm nhận sâu sắc về bài ca dao số 1 - Công cha nghĩa mẹ
Trong kho tàng ca dao Việt Nam, bài thơ về công ơn cha mẹ đã trở thành áng thơ bất hủ:
'Công cha tựa núi Thái Sơn
Nghĩa mẹ như suối nguồn tuôn chảy mãi
Một lòng hiếu kính song thân
Trọn đời giữ trọn đạo con mới là'
Bài ca dao dùng hình ảnh núi cao sừng sững và dòng nước nguồn vô tận để diễn tả công ơn trời biển của cha mẹ. Núi Thái Sơn tượng trưng cho sự vững chãi, che chở của người cha - bến tựa vững vàng trong cuộc đời mỗi người con. Dòng nước nguồn trong mát là hình ảnh của người mẹ - nguồn yêu thương vô tận, nuôi dưỡng tâm hồn con từ thuở lọt lòng. Bài thơ không chỉ ca ngợi tình phụ mẫu thiêng liêng mà còn nhắc nhở đạo làm con phải biết hiếu thuận, báo đáp công ơn sinh thành.

16. Cảm nhận về bài ca dao số 2 - Vẻ đẹp tâm hồn Việt
Bài ca dao về hoa sen đã trở thành biểu tượng cho phẩm chất con người Việt:
'Đầm nào đẹp tựa sen tươi
Lá xanh bông trắng nhụy vàng khoe sắc
Nhụy vàng bông trắng lá xanh
Sống trong bùn lấm vẫn thanh khiết lòng'
Bài thơ mở đầu bằng câu hỏi tu từ như lời khẳng định vẻ đẹp vô song của sen. Hình ảnh hoa sen hiện lên với ba màu sắc hài hòa: lá xanh mát, cánh trắng tinh khôi và nhụy vàng rực rỡ. Đặc biệt, câu kết 'Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn' đã trở thành triết lý sống, thể hiện bản lĩnh kiên cường và tâm hồn thanh cao của người Việt - dù trong hoàn cảnh nào vẫn giữ được nhân cách cao đẹp.

17. Cảm nhận về bài ca dao số 3 - Số phận người phụ nữ
Bài ca dao:
'Thân em tựa trái bần trôi
Sóng xô gió dập biết nơi nào dừng?'
đã khắc họa chân thực thân phận bấp bênh của người phụ nữ xưa. Hình ảnh trái bần - vừa chua vừa chát, lênh đênh trên sông nước - trở thành ẩn dụ đầy ám ảnh về cuộc đời người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Câu hỏi tu từ cuối bài như tiếng than thân trách phận, thể hiện sự bất lực trước số phận nghiệt ngã. Bài ca dao không chỉ phản ánh hiện thực xã hội cũ mà còn khiến chúng ta thêm trân trọng vị thế của người phụ nữ ngày nay.
