Tuyển chọn 12 bài văn cảm nhận sâu sắc về bài thơ "Tương tư" của Nguyễn Bính
Nội dung bài viết
1. Các yếu tố cần có khi phân tích?
Để cảm nhận trọn vẹn bài thơ "Tương tư" của Nguyễn Bính, người đọc cần lưu tâm đến những khía cạnh nội dung then chốt dưới đây:
- Mở đầu bài viết
- Tên tác phẩm: "Tương tư"
- Tác giả: Nguyễn Bính
- Thể thơ: Lục bát
- Bối cảnh sáng tác: Đầu thế kỷ XX – thời kỳ giao thoa giữa truyền thống và hiện đại trong xã hội Việt Nam.
- Tóm tắt nội dung chính: Tác phẩm lột tả tâm trạng da diết của một chàng trai quê yêu đơn phương, sống ở thôn Đoài, luôn hướng lòng về thôn Đông – nơi người con gái anh yêu cư ngụ.
- Phân tích nội dung cụ thể
- Nỗi nhớ và sự cách trở
- Ví dụ: "Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông / Một người chín nhớ mười mong một người."
- Giải nghĩa: Dù cách nhau không xa, nhưng tâm tưởng đôi bên lại đầy khoảng cách, diễn tả sự lẻ loi trong tình yêu.
- Hình ảnh ẩn dụ, so sánh
- Ví dụ: "Gió mưa là bệnh của giời / Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng."
- Giải nghĩa: Cảm xúc tương tư được ví như căn bệnh, cho thấy tình cảm mãnh liệt và đầy khổ tâm.
- Ước vọng gặp gỡ
- Ví dụ: "Bao giờ bến mới gặp đò? / Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?"
- Giải nghĩa: Nỗi khát khao được đoàn tụ, được gần gũi với người thương, dâng lên mãnh liệt.
- Chi tiết đời thường phản ánh tình cảm
- Ví dụ: "Nhà em có một giàn giầu / Nhà anh có một hàng cau liên phòng."
- Giải nghĩa: Hình ảnh gần gũi, mộc mạc, thể hiện tình cảm âm thầm và sự kết nối giản dị giữa đôi bên.
- Biểu tượng quen thuộc trong thơ
- Ví dụ: "Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?"
- Giải nghĩa: Sự kết nối giữa vật thể và cảm xúc tạo nên vẻ đẹp tinh tế và sâu lắng cho thi phẩm.
- Ý nghĩa và thông điệp:
- Nỗi nhớ trong tình yêu là một trải nghiệm thiêng liêng, đau đáu.
- Nguyễn Bính đã diễn tả nỗi cô đơn và khát khao tình yêu bằng lối thơ chân phương, thấm đẫm hồn quê.
- Kết luận: Nhấn mạnh tài năng của nhà thơ trong việc khắc họa tâm lý tình yêu qua hình thức thơ lục bát truyền thống.
Phân tích bài thơ không chỉ mở ra một thế giới cảm xúc mà còn tôn vinh vẻ đẹp tinh tế trong hồn thơ Nguyễn Bính.
- Nỗi nhớ và sự cách trở
2. Bài viết tham khảo số 3
Nguyễn Bính – thi sĩ tài hoa của phong trào Thơ mới – đã khắc họa trong thi ca mình một chất giọng riêng biệt, mang đậm âm hưởng dân gian với vẻ đẹp mộc mạc, ngọt ngào như dòng chảy của ca dao. “Tương tư” – bài thơ in trong tập Lỡ bước sang ngang (1940) – chính là tiếng lòng chân thành, da diết của một chàng trai quê si tình, được thể hiện qua thể thơ lục bát mềm mại và sâu lắng.
Bài thơ như khúc hát tình đơn phương, thấm đẫm khắc khoải và chờ mong. Chàng trai sống ở thôn Đoài, lòng luôn hướng về thôn Đông – nơi bóng dáng người thương hiện diện. Nỗi nhớ cứ thế lớn dần, như nỗi đau âm ỉ không tên:
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Một người chín nhớ mười mong một người.
Chỉ với vài câu thơ giản dị, Nguyễn Bính đã lột tả trọn vẹn một tâm tình: yêu mà không được đáp lại, nhớ nhưng chẳng thể gần nhau. Nỗi tương tư ấy được cụ thể hóa bằng hình ảnh gần gũi, dân dã như cau, giầu, thôn Đoài, thôn Đông – những biểu tượng thân quen, gợi cảm xúc thấm đẫm hồn quê.
Giữa những ngày tháng chờ đợi trong vô vọng, chàng trai vừa trách, vừa tự vấn lòng mình. Lý do cho sự cách biệt không nằm ở không gian, mà chính là khoảng cách trong lòng người:
Hai thôn chung lại một làng,
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
Dù chỉ cách nhau một đầu đình, nhưng tình cảm lại xa vời vợi. Cảm xúc ấy lan tỏa trong từng dòng thơ, không gào thét mà âm ỉ như ngọn lửa cháy trong tim, thiêu rụi hy vọng nhưng vẫn không thể dập tắt được tình yêu.
Tương tư không chỉ là cảm giác của một trái tim yêu đơn phương, mà còn là tiếng nói của những khao khát chân thành, của nỗi niềm không thể giãi bày. Khi chàng trai mạnh dạn chuyển từ “tôi” sang “anh”, gọi người con gái là “em”, cũng là lúc nỗi nhớ thăng hoa thành mong ước được nên duyên:
Nhà em có một giàn giầu,
Nhà anh có một hàng cau liên phòng.
Nhưng rồi, tất cả vẫn chỉ là ước mơ dang dở. Cau nhớ giầu, thôn Đoài nhớ thôn Đông – nhưng tình cảm ấy vẫn mãi chỉ là một chiều, không có hồi đáp. Câu hỏi tu từ khép lại bài thơ như một tiếng thở dài vô vọng:
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?
“Tương tư” là lời thủ thỉ dịu dàng mà đau đáu, là bản tình ca da diết của một mối tình đơn phương thuần hậu và chan chứa chất quê. Với Nguyễn Bính, yêu là một hành trình đầy gian truân nhưng cũng thật đẹp – nơi người ta được sống hết mình với cảm xúc, dù chỉ để nhớ nhung một người không thuộc về mình.


3. Bài viết tham khảo số 4
Nhà phê bình Hoài Thanh từng nói: "Người nhà quê của Nguyễn Bính vẫn ngang nhiên sống như thường" – một nhận xét sâu sắc về phong cách thi ca đậm chất dân gian của ông. Tất cả những nỗi niềm tha thiết ấy được dồn nén trong bài thơ Tương tư, in trong tập Lỡ bước sang ngang, một tác phẩm tiêu biểu của nhà thơ trước Cách mạng tháng Tám.
Tình yêu đơn phương luôn là một trạng thái cảm xúc đầy day dứt. “Tương tư” là nỗi nhớ, là sự khắc khoải, là hồi hộp mong chờ, khiến trái tim không lúc nào yên. Nguyễn Bính mở đầu bài thơ bằng hình ảnh quen thuộc, dịu dàng mà thắm thiết:
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Một người chín nhớ mười thương một người
Nắng mưa là bệnh của giời
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng
Những câu thơ sử dụng thủ pháp hoán dụ quen thuộc, lấy không gian thôn quê để nói hộ lòng người. “Tương tư” trở thành căn bệnh dịu dàng, chẳng thể chữa, như một phần tất yếu của tạo hóa. Càng đọc, người ta càng say đắm trong nỗi nhớ của chàng trai quê chất phác, chân tình.
Ở đoạn thơ tiếp theo, những câu hỏi vang lên đầy trách móc nhẹ nhàng, trách sao người ấy lại thờ ơ với tình cảm chân thành:
Hai thôn chung lại một làng
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
Ngày qua ngày lại qua ngày
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng
Thời gian trôi, tình cảm cứ mãi một chiều. Dù chỉ cách nhau một đầu đình, nhưng “bên ấy” mãi không bước về phía “bên này”. Điệp từ “ngày qua ngày” và hình ảnh lá chuyển màu gợi cảm giác dài dằng dặc của sự chờ đợi, của nỗi tương tư cứ dâng lên không nguôi.
Đỉnh điểm của cảm xúc là lúc nhân vật trữ tình thốt lên trong nỗi nhớ, vừa khắc khoải vừa bâng khuâng đầy mộng tưởng:
Tương tư thức mấy đêm rồi
Biết cho ai, hỏi ai người biết cho?
Bao giờ bến mới gặp đò?
Hoa khuê các, bướm giang hồ gặp nhau?
Ước mơ được kết đôi, được gần nhau, được nên duyên ngày một mãnh liệt hơn trong từng nhịp thơ. Đến cuối bài, Nguyễn Bính đưa người đọc về với biểu tượng trầu cau – hình ảnh truyền thống cho lời ước hẹn hôn nhân:
Nhà em có một giàn giầu
Nhà anh có một hàng cau liên phòng
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?
Câu hỏi tu từ như tiếng thở dài chan chứa hy vọng và thất vọng. Dẫu đã mạnh dạn xưng “anh” và gọi “em”, tình cảm ấy vẫn lặng lẽ, vẫn một mình ngóng trông trong vô vọng. Mạch thơ khép lại bằng chính câu mở đầu – tạo nên vòng lặp nỗi nhớ không dứt, một tiếng vọng từ trái tim yêu tha thiết mà cô đơn.
Tương tư không chỉ là bài thơ tình, mà còn là khúc dân ca về tình yêu quê – thấm đẫm vẻ đẹp mộc mạc, sâu lắng. Qua đó, Nguyễn Bính khẳng định chất “nhà quê” độc đáo – một tiếng nói riêng, vừa bình dị vừa đầy thi vị trong dòng chảy thi ca Việt Nam hiện đại.


4. Bài viết tham khảo số 5
Nguyễn Bính – một trong những thi sĩ tiêu biểu của phong trào Thơ mới – đã để lại dấu ấn đậm nét không chỉ bởi hình thức lục bát truyền thống mà còn bởi giọng thơ đậm hồn dân tộc, mộc mạc, gần gũi với tâm hồn người quê. Trong số những thi phẩm nổi bật của ông, bài thơ Tương tư thuộc tập Lỡ bước sang ngang là minh chứng rõ ràng cho phong cách thơ riêng biệt ấy.
Nhan đề “Tương tư” không chỉ là nỗi nhớ đơn thuần, mà là một tổ hợp cảm xúc phức tạp, bồi hồi và thổn thức của người đang yêu. Nhân vật trữ tình là một chàng trai quê chân chất, mang trong mình tình cảm nồng nàn mà đơn phương. Những câu thơ đầu vang lên như một tiếng lòng chất chứa yêu thương:
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông…
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng
Nỗi nhớ ấy được gói gọn trong hình ảnh hoán dụ thân thương “thôn Đoài – thôn Đông”, với ngôn ngữ dân gian, thành ngữ “chín nhớ mười mong” và lối ví von “nắng mưa là bệnh của giời”. Tình cảm ấy tưởng gần mà xa, tưởng rõ ràng mà lại mông lung, bởi cô gái – đối tượng của nỗi nhớ – vẫn thấp thoáng, chẳng hề đáp lại.
Chính vì thế, những khổ thơ sau là lời tự sự đầy trách móc nhẹ nhàng, là sự day dứt của người yêu mà chẳng được yêu:
Hai thôn chung lại một làng…
Hoa khuê các, bướm giang hồ gặp nhau?
Chỉ cách nhau một đầu đình mà người vẫn không sang thăm, khiến bên này mong ngóng đến mỏi mòn. Điệp từ “ngày qua ngày” cùng hình ảnh “lá xanh hóa vàng” càng làm nổi bật sự dài dằng dặc của thời gian và nỗi cô đơn của nhân vật trữ tình. Từng câu thơ là một tiếng gọi tha thiết không lời đáp, một nỗi lòng không nơi nương tựa.
Tình yêu ấy càng rõ là đơn phương, là một mình yêu, một mình thương, một mình đau đáu. Và rồi, trong sự tuyệt vọng ấy, chàng trai lại quay về với niềm khao khát giản dị – một mong ước được nên duyên cùng người mình yêu:
Nhà em có một giàn giầu…
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?
Giàn giầu và hàng cau là biểu tượng thiêng liêng trong hôn nhân truyền thống. Dẫu đã mạnh dạn gọi “anh – em”, dẫu đã ước ao được sánh duyên, nhưng tất cả vẫn chìm trong vô vọng. Câu hỏi cuối cùng khép lại bài thơ trong niềm đau lặng lẽ, nhưng vẫn đầy thơ mộng.
Tương tư – qua lời thơ giản dị mà thấm đẫm cảm xúc – không chỉ là một bài thơ tình mà còn là tiếng vọng từ lòng người, là nỗi khát khao tình yêu và hạnh phúc đời thường. Nguyễn Bính qua đó khẳng định được một “cái tôi” thi sĩ dân dã nhưng sâu sắc, góp phần tạo nên diện mạo độc đáo của Thơ mới Việt Nam.


5. Bài viết tham khảo số 6
Tương tư – khúc ca buồn của tình yêu đơn phương. Đó là nỗi nhớ miên man, là trái tim khắc khoải hướng về một hình bóng xa xôi mà chẳng rõ người ấy có thấu hiểu hay không. Yêu là nhớ, là khát vọng gần nhau, nhưng đôi khi yêu cũng là chuỗi ngày dài trông ngóng vô vọng. Nguyễn Bính, người thi sĩ chân quê ấy, đã bước qua mọi nỗi đau của tương tư để cất lên một tiếng thơ day dứt.
Trong bài thơ “Tương tư”, chàng trai quê chất phác đã để cho tình yêu thấm đẫm trong từng không gian thôn làng. “Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông”, không chỉ là khoảng cách địa lý mà còn là cách biệt của hai trái tim. Tương tư được nâng lên như một thứ bệnh tình, mà tác giả đã “nhiễm” kể từ ngày yêu nàng. Nỗi nhớ làm cảnh vật cũng trở nên có linh hồn, cùng chan chứa niềm mong đợi.
Người tương tư không còn nhìn thời gian như dòng chảy vô hình, mà từng ngày trôi qua là từng giây phút nặng nề đợi chờ. “Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng” – thời gian không chỉ làm úa lá mà còn khiến lòng người héo hon. Cái cây, người đợi, tất cả như cùng chia sẻ một nỗi niềm, cùng nhau bị nhuộm bởi màu nhớ mong.
Chàng trai giãi bày nỗi lòng, rồi dần dần chuyển sang trách móc. “Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?” – khoảng cách chỉ một đầu đình mà như ngàn trùng xa cách. Đó là nỗi giận hờn, là giọng dỗi hồn nhiên đáng yêu của kẻ si tình. Thời gian chậm rãi, nhịp thơ ngắt nhịp đầy ẩn ý, như từng nhịp tim đập trong chờ mong vô vọng.
Và rồi từ khát khao đơn phương, chàng trai ước ao được kết đôi. “Nhà em có một giàn giầu, nhà anh có một hàng cau liên phòng” – trầu cau, biểu tượng của duyên lành, được cất lên như ước nguyện cuối cùng. Dường như chỉ còn thiếu một lời từ “em” là mọi nỗi khổ của tương tư sẽ tan biến. Bài thơ là khúc hát của trái tim yêu nồng nàn, khắc khoải, là nỗi khát vọng về một tình yêu trọn vẹn, viên mãn.
Nguyễn Bính không chỉ là người viết về tình yêu, mà là người viết về nhân duyên, về cái gốc rễ của luyến ái. Trái với những nhà thơ hiện đại đề cao cảm xúc nhất thời, Nguyễn Bính nâng tình yêu lên thành một lời hứa trăm năm, với trầu và cau làm chứng. “Tương tư” không chỉ là nỗi đau của chờ đợi, mà còn là khúc dạo đầu cho một hạnh phúc bền lâu, nếu như “em” chịu một lần hồi đáp.


6. Bài tham khảo số 7
Nguyễn Bính – thi sĩ của làng quê Việt, đã để lại dấu ấn đậm nét trong lòng người yêu thơ bằng phong cách chân chất, thấm đượm hơi thở dân gian. Trong tập thơ “Lỡ bước sang ngang”, bài thơ “Tương tư” là minh chứng rõ nét nhất cho mạch cảm xúc mộc mạc mà nồng nàn ấy – nơi tình yêu đôi lứa được ca ngợi bằng tất cả sự giản dị, nhưng sâu sắc đến xuyến xao.
Ngay từ đầu, thi nhân đã nói về “bệnh tương tư” – một thứ tình cảm đơn phương khắc khoải, đau đáu chờ ngày hồi âm:
“Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Một người chín nhớ mười mong một người
Gió mưa là bệnh của giời
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng”
Những địa danh dân dã như thôn Đoài, thôn Đông, cùng điệp ngữ “một người” và thành ngữ “chín nhớ mười mong”, khiến người đọc cảm nhận trọn vẹn nỗi nhớ nhung khôn nguôi – một thứ tình cảm vừa chân quê, vừa chân thành. Thi sĩ ví nỗi tương tư như quy luật tự nhiên – như nắng mưa của đất trời, như một điều hiển nhiên của lòng yêu.
Thế nhưng, tình đơn phương bao giờ cũng đi kèm với dỗi hờn và khát khao được thấu hiểu. Câu hỏi đầy trách móc mà cũng thấm đẫm tình yêu vang lên tha thiết:
“Hai thôn chung lại một làng
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
Ngày qua ngày lại qua ngày,
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng”
Nỗi chờ mong cứ nối tiếp theo năm tháng, khiến lòng người khô héo như lá vàng mùa cũ. Ranh giới không còn là địa lý, mà chính là khoảng cách của hai trái tim. Chàng trai trách nhẹ, nhưng cũng là cách giãi bày thương nhớ chân thành:
“Bảo rằng cách trở đò giang,
Không sang là chẳng đường sang đã đành.
Nhưng đây cách một đầu đình,
Có xa xôi mấy mà tình xa xôi...”
Càng gần về cuối, khát vọng lứa đôi ngày một dâng cao. Những hình ảnh biểu tượng như bến – đò, hoa khuê các – bướm giang hồ, cau – trầu… như những ẩn dụ đầy thi vị cho khao khát kết duyên, sống trọn trong tình yêu giản dị mà đậm đà:
“Nhà em có một giàn giầu,
Nhà anh có một hàng cau liên phòng.
Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông,
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?”
Với thể thơ lục bát mượt mà, lời thơ giản dị mà thấm đẫm xúc cảm, “Tương tư” không chỉ là một bài thơ tình mà còn là tấm lòng son sắt, mộc mạc của người con đất Việt trong khát vọng yêu và được yêu.


7. Bài tham khảo số 8
Trong dòng chảy của Thơ mới, nếu Xuân Diệu chọn lối thơ Tây phương hiện đại để biểu đạt nội tâm mãnh liệt thì Nguyễn Bính lại đi con đường ngược lại – giữ gìn hồn quê, ngôn từ dân gian và truyền thống Việt để tạo nên chất thơ rất riêng, rất mộc mạc. Tiêu biểu nhất chính là bài thơ “Tương tư” – một bản tình ca thấm đượm nỗi nhớ thương chân thành, âm ỉ mà sâu xa.
Ngay từ những dòng đầu, tình cảm chất chứa đã bật thành lời:
“Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Một người chín nhớ mười mong một người
Gió mưa là bệnh của giời
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng”
Thôn Đoài và thôn Đông là không gian biểu tượng cho hai tâm hồn đang xa nhau mà khao khát gần. Cách Nguyễn Bính dùng điển tích ca dao và ngôn từ dân dã đã tạo nên âm điệu thân thương, gần gũi. Cái nhớ trong thơ ông không chỉ là cảm xúc riêng, mà như một định mệnh của tình yêu – hiển nhiên và bất biến như mưa nắng của trời.
Cảm xúc ấy không dừng ở nỗi niềm mong nhớ, mà chuyển sang cả giận hờn vu vơ, trách cứ ngọt ngào – đúng với bản chất chân thật của trái tim đang yêu:
“Hai thôn chung lại một làng
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?”
Khoảng cách tưởng như gần, chỉ là đầu đình, ấy vậy mà sao lại xa vời vợi? Vì lòng người cách trở, vì tình yêu đơn phương cứ mỗi ngày một lớn dần, khiến thời gian và không gian trở nên thăm thẳm. Lá xanh đổi thành lá vàng – sự biến chuyển ấy chính là nhịp thở của nỗi tương tư kéo dài, khiến người chờ đợi mỏi mòn như đang “bóc lịch” từng ngày một.
Và rồi, những câu hỏi không lời đáp cất lên đầy xót xa:
“Tương tư thức mấy đêm rồi
Biết cho ai, hỏi ai người biết cho?”
Nỗi buồn nhớ cứ thế tuôn trào, và khép lại bằng một niềm hy vọng lặng thầm nhưng mãnh liệt – rằng một ngày nào đó, cau thôn Đoài sẽ tìm được giầu thôn Đông:
“Nhà em có một giàn giầu
Nhà anh có một hàng cau liên phòng
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?”
Trầu cau – biểu tượng truyền thống của tình yêu và nhân duyên gắn bó – được Nguyễn Bính đưa vào như một lời ngỏ duyên lành. Một hình ảnh kết thúc đầy sâu lắng, gợi mở cho người đọc suy ngẫm: liệu giầu kia có đang nhớ cau không, hay là đã nhớ ai khác?
Bài thơ “Tương tư” vì thế không chỉ là tiếng lòng của một người đang yêu, mà còn là một khúc dân ca trữ tình sâu đậm – nơi mà mỗi hình ảnh, mỗi vần điệu đều gợi nhắc về một làng quê yên bình, một tình cảm chân phương, lặng lẽ nhưng đắm say.


8. Bài tham khảo số 9
Tô Hoài từng nhận định sâu sắc: “Thơ và cuộc đời luôn gắn bó mật thiết với nhà thơ. Nguyễn Bính mãi mãi là thi sĩ của chân quê, hồn quê.”
Nỗi nhớ trong bài thơ không chỉ là một cảm xúc đơn thuần, mà là nỗi nhớ của tình yêu đơn phương, được thể hiện qua cách tăng tiến cảm xúc từ “nhớ” đến “mong”.
Đối tượng của nỗi nhớ là quá khứ, còn niềm mong là hiện tại và tương lai, nơi khát khao một điều gì đó sẽ đến để vỗ về tâm hồn, dù điều đó có thể chẳng bao giờ thành hiện thực.
Hai trạng thái này đan xen, tạo nên không gian chờ đợi da diết, mãnh liệt: chín nhớ, mười mong, diễn tả bằng lối cường điệu dân gian chân thật và đầy sức biểu cảm, khiến con người như mắc bệnh tương tư – một căn bệnh đau đớn, đốt cháy tâm hồn người yêu.
Khốn khổ vì tình, nhưng chính người bệnh tương tư lại vừa chịu đựng nỗi đau ấy, vừa thầm mong giữ mãi cảm giác ấy, không muốn quên lãng.
Không có thuốc chữa, chỉ có thể xoa dịu bằng lời than thở và trách móc, trải dài từ những câu hỏi chất vấn cho đến sự nuối tiếc, rồi oán giận đầy dằn vặt.
Những lời than thở ấy còn xuất phát từ sự chưa được hồi đáp trong tình yêu, nhưng thực chất cũng chỉ là những nốt thăng trầm của nỗi tương tư, nơi hy vọng và thất vọng liên tục giao hòa.
Hy vọng một ngày hai thôn chung một làng sẽ gần lại, nhưng bên ấy chẳng sang bên này; hy vọng ngày tháng trôi qua sẽ chấm dứt chờ đợi, nhưng mùa xuân qua hè thu vẫn còn lửng lơ; hy vọng cách trở đò ngang không cản được, thế nhưng tình cảm vẫn xa cách vô cùng.
Khác với sự bộc lộ rộn ràng, hiện đại của Xuân Diệu, Nguyễn Bính mang tâm hồn chân quê, biểu đạt tình cảm một cách kín đáo, dịu dàng, nhẹ nhàng như tiếng thì thầm của làng quê:
“Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông, Một người chín nhớ mười mong một người...”
Dù tình cảm dâng trào, vẫn giữ được nét khiêm nhường, tự than với chính mình về nỗi lòng: “Tương tư thức mấy đêm rồi, Biết cho ai, hỏi ai người biết cho?”
Ngôn ngữ giản dị, đậm chất dân gian: hai thôn chung một làng, cớ sao, bảo rằng, nhà em có giàn giầu, nhà anh có hàng cau… Cách ví von dân dã, đậm đà hồn quê như chín nhớ mười mong, đò ngang, bến đò, hoa khuê các, bướm giang hồ...
Giữa thời đại giao thoa Đông Tây, bùng nổ ý thức cá nhân và ngọn gió lãng mạn thổi mạnh, Nguyễn Bính vẫn giữ trọn phong cách chân quê – một trường hợp đặc biệt, đáng trân quý.
Nhà phê bình Hoài Thanh từng tinh tế nhận xét: trong thơ Nguyễn Bính có “hồn xưa đất nước”. Đó là sự gìn giữ nét mộc mạc, truyền thống trong tâm hồn và cách thể hiện, vượt lên trên những biến đổi thời đại.
Giữa một thế hệ thay đổi sâu sắc, Nguyễn Bính vẫn thấm đẫm hồn quê trong từng câu thơ, từng hình ảnh, như tiếng lòng của người nhà quê vẫn vang vọng mãi giữa thời đại mới.


9. Bài tham khảo số 10
Nguyễn Bính được gọi là thi sĩ của đồng quê, những vần thơ ông sáng tác mang nét mộc mạc, giản dị nhưng lại thấm đẫm cảm xúc sâu sắc, chạm vào tâm hồn người đọc. Tình yêu trong thơ ông nhẹ nhàng, ngọt ngào, và đầy tinh tế. Trong số những bài thơ tình nổi bật, "Tương tư" là tác phẩm điển hình thể hiện tâm trạng yêu đơn phương sâu nặng.
Bài thơ là lời tâm sự chân thành của chàng trai dành cho người con gái, ẩn chứa khát khao được đền đáp tình cảm. Nguyễn Bính đã dùng những lời thơ bình dị, gần gũi nhưng đầy xúc động:
“Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Một người chín nhớ mười mong một người
Nắng mưa là bệnh của trời
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng”
Hình ảnh hai thôn Đoài và Đông không chỉ gợi lên không gian làng quê thân thương mà còn biểu tượng cho khoảng cách địa lý giữa hai người yêu. Tuy nhiên, tình cảm chân thành và da diết trong lòng chàng trai vượt lên mọi khoảng cách đó, thể hiện qua câu “Một người chín nhớ mười mong một người”.
Nguyễn Bính ví tình yêu và nỗi nhớ như hiện tượng tự nhiên không thể tránh khỏi, như nắng mưa theo quy luật trời đất, thể hiện sự thường trực, mãnh liệt của cảm xúc trong trái tim người đang yêu.
“Hai thôn chung lại một làng
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
Ngày qua ngày lại qua ngày
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng”
Ở đoạn tiếp theo, những lời trách móc nhẹ nhàng nhưng thấm đẫm tâm tư chất chứa, bày tỏ sự hờn giận, buồn bã trước sự vô tâm, lơ là của người mình thương. Tác giả khắc họa chân thực những cung bậc cảm xúc của chàng trai khi yêu mà không được đáp lại, vừa da diết vừa đau lòng.
“Bảo rằng cách trở đò giang
Không sang chẳng đường sang đã đành
Nhưng đây cách một đầu đình
Có xa xôi mấy mà tình xa xôi?”
Những câu hỏi liên tiếp vừa là lời trách móc, vừa là sự băn khoăn, thể hiện nỗi lòng dồn nén của chàng trai trước sự thờ ơ của người yêu. Qua ngôn ngữ dân gian giản dị, tác giả tạo nên sự chân thực, gần gũi và cảm động.
“Nhà em có một giàn giầu
Nhà anh có một hàng cau liên phòng
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Cau thôn Đoài ngồi nhớ trầu không bên nào?”
Cuối bài, hình ảnh hàng cau, lá trầu trở thành biểu tượng gắn kết tình duyên, thể hiện khát vọng về một mái ấm gia đình hạnh phúc. Cách chuyển đổi xưng hô từ “tôi-nàng” sang “anh-em” cho thấy sự trưởng thành, mạnh mẽ và chân thành trong tình cảm của chàng trai.
Bằng những lời thơ bình dị mà chân thành, giàu sức đồng cảm, Nguyễn Bính đã truyền tải trọn vẹn nỗi lòng của một tình yêu đơn phương mãnh liệt và day dứt, dễ dàng làm rung động trái tim người đọc.


10. Bài tham khảo số 1
Nguyễn Bính (1918 - 1966), tên thật là Nguyễn Bính Tuyết, từ nhỏ đã say mê thơ ca và bắt đầu sáng tác từ khi mới 13 tuổi. Năm 1937, tập thơ Tâm hồn tôi của ông được Tự lực văn đoàn trao giải. Trải qua những biến cố lịch sử, ông đã tham gia kháng chiến Nam Bộ, phụ trách đoàn Văn hóa Cứu quốc tỉnh Rạch Giá và sau đó chuyển sang Ban văn nghệ khu Tám, vừa sáng tác thơ vừa viết truyện ký, tùy bút. Năm 1954, ông tập kết ra Bắc, tiếp tục hoạt động văn học, là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam và năm 1956 ông chủ trương tờ báo Trâm hoa. Cuối đời, ông sống tại Nam Định.
Nguyễn Bính là đại diện tiêu biểu của phong trào Thơ mới, nhưng khác với các thi sĩ chịu ảnh hưởng sâu sắc của thơ lãng mạn Pháp, ông tìm về với văn hóa dân gian, gắn bó sâu sắc với cảnh đồng quê qua hình ảnh hàng cau, giàn trầu, cây đa, giếng nước, sân đình... Cùng với Anh Thơ, Đoàn Văn Cừ, Bàng Bá Lân, ông đã xây dựng một dòng thơ mới mang đậm chất dân gian, góp phần làm phong phú thêm nền Thơ mới Việt Nam.
Bài thơ Tương tư, trích từ tập Lỡ bước sang ngang – tập thơ tiêu biểu cho phong cách của Nguyễn Bính trước cách mạng, không chỉ đơn thuần là nỗi nhớ mà còn là một phức hợp cảm xúc đa chiều, với những chuyển biến tinh tế, bắt đầu từ sự nhớ nhung:
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Một người chín nhớ mười thương một người
Tiếp đến là những băn khoăn, hờn dỗi:
Hai thôn chung lại một làng
Cớ sao bên ấy không sang bên này?
Rồi đến những lời than thở mỏi mòn:
Ngày qua ngày lại qua ngày
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng
Và những giận hờn nhẹ nhàng:
Bảo rằng cách trở đò ngang
Không sang là chẳng đường sang đã đành
Nhưng đây cách một đầu đình
Có xa xôi mấy mà tình xa xôi?
Rồi lại là những ước vọng dịu dàng mơ mộng:
Bao giờ bến mới gặp đò
Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau
Và những khát khao gần gũi:
Nhà em có một giàn giầu
Nhà anh có mốt hàng cau liên phòng
Tất cả được đan xen và chuyển hóa một cách tự nhiên, chân thực. Người con trai trong bài thơ bộc lộ tâm trạng mong nhớ bằng sự trách móc không phải vì oán giận mà bởi vì tình yêu, sự chờ đợi dai dẳng khiến trái tim bị giày vò, dễ sinh ra những cơn hờn ghen, gọi là “trách yêu”. Câu ca dao xưa: “Nhất nhật bất kiến như tam thu hề” (Một ngày không gặp mặt dài như ba mùa thu) đã nói lên nỗi lòng của những kẻ đang yêu tha thiết.
Hình ảnh thời gian chầm chậm trôi qua được Nguyễn Bính thể hiện tinh tế qua câu thơ:
Ngày qua ngày lại qua ngày
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng
Chữ “nhuộm” vừa diễn tả sự chuyển đổi chậm rãi, vừa mở ra không gian tâm trạng đầy ẩn ý, như thể nỗi tương tư đã nhuộm đẫm cả không gian và thời gian, khiến cây cỏ cũng như đồng cảm, trở thành nhân chứng và hiện thân cho nỗi lòng ấy.
Bài thơ kết nối tình cảm và cảnh vật quê hương bằng những địa danh, hình ảnh thân quen như thôn Đoài, thôn Đông, đò giang, bến đò, hoa khuê các, giàn giầu, hàng cau... tạo nên một không gian vừa mộc mạc vừa sâu sắc để nhân vật trữ tình bộc bạch tâm tư một cách tự nhiên, kín đáo và đầy ý nhị. Hai miền không gian ấy tưởng xa mà lại gần, không chỉ là khoảng cách địa lý mà còn là biểu tượng cho tâm trạng nhớ nhung, yêu thương.
Qua cách dùng ngôn từ dân gian, thành ngữ như “chín nhớ mười mong”, sự kết hợp của các cặp đôi địa danh và hình ảnh tạo nên sự hòa quyện hài hòa giữa tình và cảnh, vừa thể hiện khát khao chung thủy vừa giữ nguyên hồn quê đậm đà trong thơ Nguyễn Bính.
Đây là một minh chứng cho sự kết hợp tinh tế giữa truyền thống và sáng tạo nghệ thuật trong thơ ông, khi vừa vận dụng những hình ảnh truyền thống như lá trầu xanh, cau liên phòng, cách trở đò giang, vừa sáng tạo sử dụng thành ngữ và cách ngắt nhịp độc đáo để biểu đạt tâm trạng tương tư da diết.


11. Bài tham khảo số 2
Với nét thơ dịu dàng, mộc mạc và chân thành, Nguyễn Bính được biết đến như người thơ của đồng quê Việt Nam. Thơ ông chạm đến trái tim người đọc qua những hình ảnh thân quen, giản dị của làng quê, thấm đượm hương vị bình yên và tình yêu tha thiết, sâu lắng. Bài thơ "Tương tư" trong tập "Lỡ bước sang ngang" là lời thổn thức đầy mật ngọt của một tâm hồn yêu thương, đang ngóng trông và khắc khoải trong mối tình đơn phương.
Tiêu đề "Tương tư" gợi lên nỗi nhớ da diết, sự chờ mong được đáp lại tình cảm, được hiện hữu qua những câu thơ chân thành nhất:
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Một người chín nhớ mười mong một người
Nắng mưa là bệnh của giời
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng
Không gian thôn quê hiện lên giản dị, bình yên nhưng thấm đượm nỗi nhớ thương sâu sắc. Tác giả sử dụng thủ pháp nhân hóa đầy tinh tế khi để "thôn Đoài" và "thôn Đông" thay lời bộc bạch tâm tình, như minh chứng cho sự gắn bó bền chặt giữa những tâm hồn đang yêu xa.
Khéo léo hơn, Nguyễn Bính so sánh nỗi tương tư với hiện tượng tự nhiên "nắng mưa", như một căn bệnh tự nhiên không thể tránh khỏi trong cuộc đời người yêu.
Sau những câu thơ mở đầu ngọt ngào, bài thơ chuyển sang lời trách yêu dịu dàng, nhẹ nhàng nhưng đầy băn khoăn:
Hai thôn chung lại một làng,
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
Ngày qua ngày lại qua ngày,
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng.
Bảo rằng cách trở đò giang,
Không sang là chẳng đường sang đã đành.
Nhưng đây cách một đầu đình,
Có xa xôi mấy mà tình xa xôi?
Tiếp nối là những câu hỏi bồn chồn, dồn dập thể hiện nỗi lòng ngổn ngang và sự chờ đợi khắc khoải của chàng trai. Tác giả vận dụng ngôn ngữ dân gian mượt mà, truyền tải một giọng điệu thiết tha và tinh tế, khéo léo gửi gắm lời trách nhẹ nhàng, như muốn lay động trái tim người nghe.
Sự đổi mới trong cách xưng hô từ "tôi-nàng" sang "anh-em" ở những câu cuối thể hiện sự thăng hoa trong tình cảm, chàng trai đã mạnh dạn bày tỏ nỗi lòng, khát khao được gần bên người mình yêu, tạo nên sự chân thành và sâu sắc không thể nhầm lẫn.
Bài thơ tựa như một bản hòa ca êm dịu của tình yêu quê hương, với những âm điệu nhẹ nhàng, tha thiết đọng lại trong lòng người đọc như một khúc ca ngọt ngào, thanh bình và sâu lắng.


12. Phong cách thơ Nguyễn Bính?
Nguyễn Bính là một trong những thi sĩ nổi bật của văn học Việt Nam hiện đại, với phong cách nghệ thuật độc đáo hòa quyện giữa nét lãng mạn dịu dàng, chất dân gian mộc mạc và ngôn từ giản đơn mà sâu sắc. Dưới đây là những nét đặc trưng làm nên linh hồn thơ ông:
- Thơ Lục Bát và âm hưởng dân gian
- Ông trau chuốt thể thơ lục bát truyền thống, tạo nên nhịp điệu nhẹ nhàng, du dương, dễ đi vào lòng người. Qua đó, những cung bậc cảm xúc thấm đẫm trong thơ ông trở nên mượt mà, gần gũi.
- Phong vị dân gian hiện rõ qua việc ông sử dụng hình ảnh quen thuộc từ đời sống nông thôn và văn hóa truyền thống, khiến thơ ông không chỉ dễ hiểu mà còn thấm đẫm hồn quê.
- Ví dụ điển hình: "Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông / Một người chín nhớ mười mong một người."
- Thể thơ này góp phần làm bật lên sự giản dị và chân thành trong cảm xúc, đậm chất truyền thống Việt Nam.
- Tình yêu và cảm xúc lãng mạn
- Nguyễn Bính nổi bật trong việc tái hiện những cung bậc tình cảm sâu lắng, từ thương nhớ da diết đến nỗi chia ly xót xa. Tình yêu trong thơ ông nhẹ nhàng mà đằm thắm, thấm đượm chất chân quê.
- Cảm xúc được thể hiện chân thật, tự nhiên, không tô vẽ cầu kỳ, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với những tâm tư của nhân vật trữ tình.
- Ví dụ: "Gió mưa là bệnh của giời / Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng."
- Qua đó, ông ví nỗi nhớ như một căn bệnh không thể chữa, biểu tượng cho sự mãnh liệt và bền bỉ của tình yêu.
- Hình ảnh và biểu tượng
- Ông khéo léo đưa vào thơ nhiều hình ảnh thân thuộc của thiên nhiên và làng quê như giàn giầu, hàng cau, bến đò, thôn Đông, thôn Đoài,... khiến cảnh vật gắn liền chặt chẽ với tâm trạng con người.
- Sự sử dụng biểu tượng và phép so sánh tinh tế giúp làm nổi bật cảm xúc, như hình ảnh "cách trở đò giang" biểu trưng cho khoảng cách và sự chia lìa trong tình yêu.
- Ví dụ: "Nhà em có một giàn giầu / Nhà anh có một hàng cau liên phòng."
- Những hình ảnh giản dị nhưng đầy ẩn ý, biểu đạt sự gần gũi nhưng cũng đồng thời là sự cách biệt của tình cảm đôi lứa.
- Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc
- Ngôn từ trong thơ ông giản dị, dễ hiểu, mang tính mộc mạc, không khoa trương, nhưng lại thấm đượm cảm xúc chân thành, tinh tế.
- Phong cách tự sự khiến thơ ông gần gũi như lời tâm tình, trải lòng về những trải nghiệm cá nhân sâu sắc.
- Ví dụ: "Bảo rằng cách trở đò giang / Không sang là chẳng đường sang đã đành."
- Ngôn ngữ giản đơn ấy lại làm nổi bật sự cách biệt và nỗi nhớ một cách chân thật, nhẹ nhàng mà bền bỉ.
- Tinh thần lạc quan và ký ức truyền thống
- Dù không tránh khỏi những nỗi buồn và chia ly, thơ ông vẫn toát lên tinh thần lạc quan yêu đời, một cách nhìn nhẹ nhàng và đầy hy vọng.
- Những ký ức về truyền thống, văn hóa dân tộc thường xuyên hiện diện, tạo nên sợi dây kết nối giữa quá khứ và hiện tại trong thơ ông.
- Ví dụ: "Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?"
- Sự lạc quan được thể hiện qua các hình ảnh thân thuộc, làm dịu đi nỗi đau chia ly và giữ vững niềm tin yêu cuộc sống.
Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Bính chính là sự giao hòa tinh tế giữa truyền thống và hiện đại, giữa cảm xúc cá nhân và văn hóa dân gian, khiến cho thơ ông không chỉ là tiếng lòng sâu sắc mà còn là bản hòa ca của tình yêu, nỗi nhớ và cuộc sống trong khung cảnh bình dị đồng quê Việt Nam.
Có thể bạn quan tâm

Bí quyết giữ ga trải giường luôn cố định

Hướng dẫn mount file ISO vào ổ đĩa ảo trên Windows 10 không cần phần mềm bổ sung

Ice+ mang đến một bộ sưu tập hương vị trái cây đa dạng, từ tươi mát đến ngọt ngào. Bạn đã thử hết các hương vị hấp dẫn này chưa? Hãy cùng khám phá xem đâu là loại nước trái cây tuyệt vời nhất mà bạn không thể bỏ qua!

Hướng diên niên trong phong thủy có ý nghĩa gì? Cùng khám phá tầm quan trọng của nó.

Hướng dẫn chi tiết cách cài đặt và xóa bỏ font chữ trên Windows
